--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa vực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa vực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa vực
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Territory
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
địa vực
:
(từ cũ) Territory
+
seize
:
chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấyto seize an opportunity nắm lấy cơ hộito seize power cướp chính quyền, nắm chính quyền
+
bumptiousness
:
tính tự phụ, tính tự mãn
+
absolution
:
(pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá
+
cấp dưỡng
:
To provide relief for (old or disabled person)cấp dưỡng những người già yếu, tàn tậtto provide relief for the old, debilitated and disabled